Có 2 kết quả:
包乘制 bāo chéng zhì ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄓˋ • 包承制 bāo chéng zhì ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chartering system
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
responsible crew system
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh