Có 2 kết quả:

包乘制 bāo chéng zhì ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄓˋ包承制 bāo chéng zhì ㄅㄠ ㄔㄥˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chartering system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

responsible crew system

Bình luận 0